Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thanh tịnh


calme; pur
(triết học) ataraxique.
Lòng thanh tịnh
avoir le coeur calme
Tâm hồn thanh tịnh
âme ataraxique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.